Vị Vua của Màn Đêm Neon
Chương 1: Ngọn núi sụp đổ
Trong ký ức tuổi thơ của tôi, bố là một ngọn núi – nghiêm khắc, điềm đạm, và vững chãi. Ông là người đàn ông của những nguyên tắc thầm lặng và những thói quen giản dị. Cuộc đời ông giống như một khu vườn được chăm sóc cẩn thận, nơi mọi thứ đều ngăn nắp và đâu vào đấy. Ông dạy tôi giá trị của lao động chân chính, sự quan trọng của một cuộc sống ngay thẳng, và sức mạnh tiềm ẩn trong sự chừng mực. Ngôi nhà của chúng tôi chính là sự phản chiếu của ông: bình yên, trật tự, và tràn ngập một nhịp điệu quen thuộc, an toàn. Mẹ là trái tim của ngôi nhà đó, và hai người họ là hai cột trụ chống đỡ cả thế giới của tôi.
Nhưng rồi, trái tim ấy ngừng đập. Khi mẹ mất, một trong hai cột trụ sụp xuống, và ngọn núi bắt đầu xói mòn.
Sự im lặng mà mẹ để lại không hề bình yên; nó là một tấm chăn nặng trĩu và ngột ngạt, bao trùm lên mọi căn phòng. Bố tôi, người từng là trung tâm điềm tĩnh của gia đình, bỗng trở thành một cái bóng vật vờ trong chính hành lang cuộc đời mình.
Thời gian đầu, ông bắt đầu ra ngoài để tìm kiếm sự khuây khỏa. “Bố chỉ đi gặp mấy người bạn già thôi con,” ông nói, giọng ông không còn sự uy nghiêm vốn có. “Đàn ông cần có bạn bè để giải tỏa.” Tôi không nghĩ nhiều, thậm chí còn thấy mừng. Tôi cho rằng đó là điều tốt, một ông già cô đơn tìm thấy niềm vui bên bạn bè để vượt qua nỗi đau. Ai lại nỡ ngăn cản chứ?
Chương 2: Người đàn ông xa lạ
Thế nhưng, dần dần, tôi bắt đầu nhận thấy một sự thay đổi. Người cha vốn chỉ mặc những chiếc áo sơ mi đơn giản, bạc màu vì năm tháng, giờ đây lại xuất hiện trong những bộ cánh tinh tươm. Mái tóc hoa râm của ông, trước đây chỉ được chải qua loa, giờ lúc nào cũng gọn gàng, bóng mượt. Một mùi nước hoa đắt tiền, nồng ấm và xa lạ, tỏa ra mỗi khi ông chuẩn bị ra khỏi nhà vào buổi tối. Mùi hương đó lạ lẫm đến mức nó như một kẻ xâm nhập vào sự tĩnh lặng quen thuộc của ngôi nhà chúng tôi.
Câu nói cửa miệng của ông mỗi tối trở thành một điệp khúc: “Bố đi hát với mấy anh em một lát.” Câu nói luôn được thốt ra với vẻ thản nhiên, nhưng ánh mắt ông không bao giờ nhìn thẳng vào tôi. Ông thường đi lúc chạng vạng và trở về rất muộn, khi mùi nước hoa đã hòa lẫn với mùi rượu ngọt và một thứ hương thơm khác, chắc chắn không phải của ông.
Một buổi tối, khi ông đang đứng trước gương chỉnh lại cổ áo, trông giống một quý ông sắp đến một buổi tiệc hơn là một người đàn ông 70 tuổi góa vợ, tôi không thể kìm lòng được nữa.
“Bố à, muộn rồi,” tôi nhẹ nhàng nói. “Bố có thấy trong người khỏe không? Dạo này con thấy bố đi suốt.”
Ông cứng người lại, hình ảnh phản chiếu trong gương cho thấy một thoáng phòng thủ. “Đàn ông cần có bạn bè, con ạ. Còn hơn là ngồi đây nhìn bốn bức tường. Con đừng lo cho bố.”
Nhưng tôi đã lo, lo rất nhiều. Con người mới này của ông giống như một sự phản bội – không chỉ với tôi, mà còn với ký ức về mẹ và cuộc sống mà họ đã cùng nhau xây dựng. Người đàn ông từng chê bai những thú vui phù phiếm, ồn ào, giờ lại trở thành hiện thân của chúng. Ngọn núi không chỉ xói mòn, nó đang cố gắng biến thành một thứ gì đó hoàn toàn khác, một thứ mà tôi không còn nhận ra.
Chương 3: Phía sau cánh cửa
Đêm tôi phát hiện ra bí mật của ông bắt đầu từ một sự đãng trí rất đỗi bình thường. Khi đang dọn dẹp sau bữa tối, tôi thấy vỉ thuốc huyết áp của ông vẫn còn nguyên trên bàn bếp. Ông đã quên uống liều buổi tối. Trong lòng dấy lên một nỗi hoảng sợ, tôi vội vã chộp lấy vỉ thuốc, lao ra khỏi nhà, đi thẳng đến nơi duy nhất tôi biết chắc ông đang ở đó: phòng karaoke “Ánh Sao Đêm”, một tụ điểm ăn chơi có vẻ ngoài hào nhoáng ở rìa thị trấn.
Nơi đó tấn công mọi giác quan. Tấm biển đèn neon lòe loẹt nhấp nháy trên cửa, tiếng nhạc bass trầm đục rung lên qua từng viên gạch lát vỉa hè. Bên trong, không khí đặc quánh và ngột ngạt. Một cô nhân viên lễ tân lịch sự chỉ tôi đi xuống một hành lang mờ ảo, dọc theo những cánh cửa giống hệt nhau, mỗi cánh cửa lại rò rỉ một giai điệu lạc tông khác nhau. “Phòng 204 ạ,” cô nói.
Tim tôi đập thình thịch khi đến gần cánh cửa. Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc xập xình của một bản tình ca cũ, bị át đi bởi những tràng cười nói ầm ĩ. Tôi do dự, tay lơ lửng trên nắm cửa. Mình đang sợ hãi điều gì vậy? Mình chỉ đến đưa thuốc cho bố thôi mà. Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết mình sợ phải đối mặt với sự thật mà linh tính đã mách bảo suốt mấy tuần qua.
Hít một hơi thật sâu, tôi đẩy cửa bước vào.
Và rồi, tôi chết lặng. Cả thế giới như nghiêng đi.
Căn phòng là một mớ hỗn độn của những luồng sáng xanh đỏ nhấp nháy, nhảy múa trên một khung cảnh vui chơi hỗn loạn. Tiếng nhạc đinh tai nhức óc, không khí náo nhiệt đến cực điểm. Tại một chiếc bàn lớn ngổn ngang ly rỗng và đĩa trái cây, mấy cô gái trẻ trung, tiếng cười trong như chuông bạc, đang vây quanh một nhóm những người đàn ông lớn tuổi.
Và ở chính giữa, ngồi đó như một vị vua, là bố tôi.
Tay ông cầm một ly rượu màu hổ phách, tay kia là chiếc micro, một nụ cười rạng rỡ, sảng khoái trải dài trên khuôn mặt. Ông đang cười – một tiếng cười giòn giã, đầy sức sống mà tôi chưa từng được nghe kể từ trước khi mẹ lâm bệnh. Trông ông đầy sinh khí, vui vẻ, và hoàn toàn thoát khỏi mọi nỗi buồn từng vương trên đời. Ông không phải là cái bóng trong ngôi nhà câm lặng của chúng tôi; ông là linh hồn của bữa tiệc kỳ lạ, giả tạo này.
Chương 4: Sự thấu hiểu trong im lặng
Tôi đứng bất động ở ngưỡng cửa, dường như vô hình giữa sự hỗn loạn đó. Một cơn bão cảm xúc gào thét trong tôi. Một phần trong tôi giận dữ. Đây là người đàn ông đã dạy tôi về sự chính trực, về một lối sống ngay thẳng ư? Giờ đây ông lại đang chìm đắm trong những thú vui mà chính ông từng khinh miệt, vây quanh bởi những người đáng tuổi cháu mình. Đó là sự đạo đức giả tột cùng.
Nhưng khi tôi nhìn ông, một cảm xúc khác bắt đầu trỗi dậy, len lỏi qua cơn giận: một sự thương cảm sâu sắc và đau lòng. Tôi nhìn xuyên qua những ánh đèn nhấp nháy và thấy con người thật của ông. Ông không phải là một vị vua. Ông chỉ là một ông già, đang kinh hoàng trước sự im lặng. Tiếng nhạc ồn ào này là tấm khiên chống lại sự tĩnh mịch của một ngôi nhà trống vắng. Tiếng cười của những cô gái trẻ kia là hơi ấm tạm bợ để xua đi cái lạnh của sự cô đơn. Đây không phải là một buổi tiệc ăn mừng; đây là một cuộc chạy trốn.
Ông không còn là người chồng, người cha mẫu mực mà tôi từng thần tượng. Ông chỉ còn là một người đàn ông, đầy khiếm khuyết và sợ hãi, đang cố gắng một cách tuyệt vọng để cảm thấy mình đang sống, dù cho cảm giác đó chỉ là thoáng qua và được mua bằng tiền theo giờ trong một căn phòng mờ ảo.
Tôi lặng lẽ khép cửa lại, trước khi ông kịp nhận ra sự có mặt của tôi. Vỉ thuốc trong túi bỗng trở nên nặng trĩu và vô dụng. Thứ ông thực sự cần là một liều thuốc chữa sự cô đơn, và đó là thứ tôi không thể nào cho ông được.
Tôi về nhà và chờ đợi. Vài giờ sau, khi ông trở về, tôi không nói một lời nào về nơi tôi đã đến. Tôi không chất vấn. Tôi chỉ lặng lẽ lấy áo khoác cho ông, dìu ông vào ghế, và rót cho ông một ly nước. Sáng hôm sau, tôi âm thầm rửa chiếc ly còn dang dở ông để lại đầu giường và sắp xếp lại những vỉ thuốc trên bàn.
Tôi không còn cấm đoán những chuyến đi đêm của ông nữa. Tôi đã hiểu ra rằng, sự cô đơn đôi khi còn là một con quái vật đáng sợ hơn bất kỳ lời phán xét nào của xã hội. Cơn giận của tôi đã dịu đi, nhường chỗ cho một nỗi buồn âm ỉ, nhức nhối.
Bây giờ, tôi chỉ hy vọng một ngày nào đó, ông có thể ngồi lại cùng tôi, nhìn thẳng vào mắt tôi và nói một cách chân thành rằng: “Bố ổn rồi, con đừng lo.”
Còn cho đến lúc đó, tôi chỉ biết lặng lẽ gom những vỏ thuốc, rửa những ly rượu còn dang dở… và thở dài trong đêm:
“Già rồi mà vẫn không yên, bố ơi.”